Để lựa chọn được một loại đệm mút phù hợp, chúng ta phải đầu tư một chút logic và khoa học trong việc này. Công việc này có thể sẽ làm bạn cảm thấy khó khăn do nó khá phức tạp, có quá nhiều chỉ số để lựa chọn loại đệm mút mà bạn cần phải nắm bắt ví dụ vật liệu, mật độ và các yếu tố nén của nó, nhưng việc lựa chọn chính xác loại mút vẫn luôn là yếu tố quan trọng và nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công cho chiếc ghế của bạn.
Yếu tố thoải mái
Khi chọn đệm mút cho
đệm ghế sofa của mình, bạn thường có nhu cầu về sự cân bằng giữa sự thoải mái, nâng đỡ và độ bền phù hợp với yêu cầu của bạn. Chúng tôi khuyên bạn nên đến showroom của chúng tôi, chúng tôi có sẵn các mẫu mút khác nhau để khách hàng có thể đánh giá theo sở thích trong quá trình “thử nghiệm tại chỗ”. Điều này đặc biệt có giá trị khi làm việc trên các dự án mà khách hàng yêu cầu chúng tôi làm theo yêu cầu.
Độ nâng đỡ
Độ dày của đệm mút sẽ ảnh hưởng đến khả năng nâng đỡ trọng lượng khi bạn và mọi người sử dụng nó. Cân nhắc trọng lượng của người được nâng đỡ. Một người lớn hơn (hơn 250 pound) sẽ cần các loại mút cứng hơn.
Độ thoải mái
Mút càng mềm thì càng mang lại cảm giác dễ chịu. Thêm một chiếc topper lên ghế cũng là một cách tuyệt vời để tăng thêm sự thoải mái ngay cả khi đã có mút nâng đỡ tốt. Chất làm đầy sợi cũng giúp “lấp đầy” các cạnh và mép của một lớp mút chắc bên trong vỏ đệm. Vì chất làm đầy sợi nén dễ dàng, nên cắt mút của bạn theo kích thước mà không cần bù trừ chỗ cho chất làm đầy sợi; nếu không, bạn sẽ có một chiếc sofa với một chiếc đệm ghế có vẻ ngoài rộng thùng thình và có phần lượm thượm.
Độ bền
Các loại mút có mật độ cao hơn hoàn toàn đủ khả năng chống lún hoặc tạo ra các chỗ lõm cao hơn nhiều so với các loại mút có mật độ thấp hơn, rẻ tiền hơn. Các ứng dụng trong đó đệm được sử dụng thường xuyên trong phòng khách nên cần sử dụng loại đệm mút nghiêng về mật độ cao hơn. Chỗ ngồi chỉ được sử dụng thỉnh thoảng hoặc hiếm khi sử dụng, bạn có thể lựa chọn loại mút có mật độ thấp hơn cho chiếc ghế đó.
Mút ô mở
Mút ô mở được biết đến như biểu trưng của các loại vật liệu mềm. Các bề mặt của bong bóng (các ô) được phá vỡ và liên kết với nhau để không khí di chuyển dễ dàng qua tất cả các không gian của vật liệu khi mút được ép hoặc nén.
Các loại và hình thức sử dụng của mút ô thoáng khí
- Mút polyurethane là loại mút có chất lượng thấp nhất và thường sẽ không trở lại dạng ban đầu sau khi sử dụng.
- Mút mật độ cao được bán chủ yếu cho đệm, may đệm ghế sofa và ghế trung bình, đệm thuyền nội thất và đệm cắm trại. Một số nhà cung cấp cung cấp mút có mật độ cao (còn được gọi là mút đàn hồi cao) được sử dụng trong các chỗ ngồi đắt tiền, bao gồm cả du thuyền và chèo thuyền, vì nó nổi tốt và đàn hồi.
- Mút hoạt tính, còn được gọi là mút kỳ diệu, mút kỳ diệu hoặc mút đàn hồi, có các hóa chất bổ sung làm tăng độ nhớt và mật độ của nó. Nó thường được sử dụng như một lớp đệm bổ sung trên một tấm nệm khác vì nó mềm mại, thoải mái và có thể nén chặt nhanh chóng. Được phát triển để làm chỗ ngồi cho tàu con thoi, nó được sử dụng cho nệm và là loại mút độc đáo nhất hiện nay trên thị trường.
- Mút cao su latex là loại mút không gây dị ứng. Đây là loại mút đầu tiên trên thị trường và có độ bền lâu nhất. Nó được sử dụng trong các sản phẩm hàng đầu bao gồm nệm và đệm. Nó có chất lượng tốt hơn mút có mật độ cao.
- Mút Rebond có độ đàn hồi cao và chịu được tác động mạnh khi sử dụng.
- Mút may là loại mút nhẹ ¼-inch – ½ inch với chất liệu vải được ép vào đế mút. Nó được sử dụng để tạo ra một cái nhìn và cảm giác đầy đủ hơn, có đệm hơn, đặc biệt là dưới lớp bọc chần bông.
- Mút vụn có thể được sử dụng trong gối, đệm, đồ nội thất sân trong và đệm lưng. Nó có sẵn ở dạng mút vụn thông thường và mút hoạt tính dạng vụn.
- Mút khô nhanh, còn được gọi là mút ngoài trời, mút biển và mút không gian mở, rất được khuyến khích sử dụng ngoài trời, nơi có độ ẩm và nước. Nó không hấp thụ độ ẩm như các loại mút thông thường và được sử dụng rộng rãi cho đệm thuyền, đệm thuyền và đồ nội thất sân trong. Mút này cung cấp một mức độ luồng không khí không có ở các loại mút khác, cho phép nó khô nhanh chóng.
Nhìn chung, mút có ô thoáng được khuyên dùng để làm đệm, đệm và lót cho đồ nội thất khi bạn đang tìm kiếm sự cân bằng giữa sự thoải mái và nâng đỡ. Nó cũng hữu ích cho các sản phẩm giường và thường có sẵn với giá cả phải chăng với kích thước và chiều cao tiêu chuẩn. Mút polyurethane, mút hoạt tính và mút cao su là ba loại mút không gian mở phổ biến nhất.
Mút ô kín
Mút ô kín thường đặc hơn và rắn hơn nhiều so với mút ô mở. Các mút khí của nó hoàn toàn bị bịt kín khỏi những mút khí xung quanh. Những vật liệu này thường có độ bền nén cao hơn vì không khí không tản ra khi nén hoặc ép mút.
Các loại và hình thức sử dụng của mút ô kín:
- Mút polyetylen rất cứng, nhưng có độ nổi tuyệt.
- Mút Everflo EVA là một loại mút ô kín chống tia cực tím, rất chắc chắn nhưng vẫn có cảm giác mềm mại như cao su.
- Mút cao su tổng hợp là một loại cao su mút dẻo, vừa vặn và bền, giúp cách nhiệt và cách ẩm tốt. Nó chống lại ôzôn, ánh sáng mặt trời và quá trình oxy hóa.
- Các loại mút ô kín khác bao gồm: polyethylene liên kết chéo, polystyrene, cao su gym, polypropylene và Volara (polyolefin).
- Mút ô kín thường được sử dụng trong thiết bị tuyển nổi và các sản phẩm hàng hải vì nó không ngấm nước. Nó cũng có khả năng chống lại các dung môi, các sản phẩm dầu mỏ và có đặc tính kháng khuẩn để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc.
- Mút khô nhanh có sẵn với mật độ mềm # 30, trung bình # 50 và chắc chắn # 70. Nó có thể được cắt thành nhiều hình dạng và kích thước.
Mật độ và độ nén
Mật độ và độ nén là hai phép đo quan trọng của chất lượng mút. Các nhà sản xuất mút khác nhau có thể sử dụng các hệ thống đánh số hoặc xếp hạng khác nhau. Trong hệ thống bốn chữ số phổ biến, hai chữ số đầu tiên chỉ mật độ của mút và hai chữ số thứ hai chỉ định độ nén (độ cứng) của mút. Độ vững chắc được đo bằng ILD (Độ lệch tải trọng), đôi khi còn được gọi là IFD (Độ lệch lực chú ý).
Về mặt kỹ thuật, mật độ có nghĩa là lấy một khối mút có kích thước 12 x 12 x 12inch và cân nó bằng pound. Mút càng đặc thì độ đàn hồi và độ bền càng cao. Mút
bọc lại ghế sofa được đánh giá mật độ bằng số có 2 chữ số, từ 18 đến 35 với dấu thập phân giữa 2 số. Mút # 18 sẽ là 1,8 mút. Một số hướng dẫn sử dụng:
- 1.8 (cực mềm, được sử dụng làm đệm lưng)
- 2.4 (đệm lưng mềm mại thoải mái, vững chắc hơn)
- 2.7 (ghế mềm, êm ái nhưng có đệm lưng chắc chắn)
- 2,7 (ghế vừa, mềm vừa)
- 2,8 (mềm vừa, ghế mềm vừa)
- 1,9 (chắc chắn trung bình)
- 2,8 (chắc chắn, thường là ghế phòng ăn dày 2 inch)
- 3.2 (siêu chắc chắn)
Độ nén (độ cứng) là giá trị ILD / IFD được biểu thị bằng bao nhiêu pound để nén mút đi 25 phần trăm. Số cao hơn có nghĩa là mút cứng hơn và số thấp hơn có nghĩa là mút mềm hơn.
Đưa ra quyết định
Giá thành rõ ràng sẽ là một yếu tố quan trọng trong sự lựa chọn của bạn. Giá mút bọc ghế dựa trên các tấm có kích thước và trọng lượng cũng như mật độ cụ thể. Một số nhà cung cấp sẽ cung cấp phương pháp cắt và định giá tùy chỉnh cho mút bọc ghế nếu bạn không cần những miếng lớn mà họ thường bán. Liên hệ với Sofa Vinaco Việt Nam qua hotline 0918 593 088 để được tư vấn và báo giá hoàn toàn miễn phí.
Cuối cùng, mút đệm "hoàn hảo" cho một dự án nhất định phụ thuộc vào mục đích sử dụng chính của sản phẩm mà bạn đang bọc lại.